Đánh giá chi tiết xe ô tô Isuzu mu-X B7 số sàn là một trong những mẫu xe SUV nổi bật của Isuzu, được đánh giá cao về tính thực dụng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ. Với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại, cùng nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, Isuzu mu-X B7 số sàn phù hợp cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe đáng tin cậy cho cả nhu cầu di chuyển gia đình và công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích kỹ lưỡng về các khía cạnh nổi bật của Isuzu mu-X B7 số sàn, bao gồm ngoại thất, nội thất, động cơ và khả năng vận hành.
Nội dung:
Giá lăn bánh Isuzu mu-X B7 Số Sàn
GIÁ LĂN BÁNH XE TẢI ISUZU mu-x B7 số sàn | ||
STT | Giá lăn bánh | Giá |
1 | Isuzu Mu-X B7 Số Sàn | 910,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 10% | 91,000,000 |
3 | Phí đăng kiểm | 90,000 |
4 | Phí đường bộ | 1,560,000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 943,400 |
6 | Biển số | 1,000,000 |
7 | Dịch vụ | 3,000,000 |
Tổng cộng | 916,593,400 | |
Bảo hành 5 năm hoặc 200.000km Combo phụ kiện: phim cách nhiệt, lót sàn, bao da tay lái |
Chương trình giảm giá áp dụng từng thời điểm khác nhau…
Ngoại thất và Thiết kế Isuzu mu-X B7
Isuzu mu-X B7 số sàn sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ và bề thế với kích thước tổng thể 4.850 mm dài, 1.870 mm rộng và 1.870 mm cao, kết hợp với chiều dài cơ sở 2.855 mm. Điều này giúp xe không chỉ có không gian nội thất rộng rãi mà còn đảm bảo sự ổn định khi vận hành, đặc biệt là trên những tuyến đường dài. Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo nên một thiết kế cứng cáp và bề thế, tăng thêm vẻ mạnh mẽ, đặc trưng của dòng SUV.
Một trong những điểm nổi bật của Isuzu mu-X B7 số sàn là hệ thống đèn chiếu sáng Bi-LED tích hợp đèn LED chạy ban ngày, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện khả năng chiếu sáng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Đèn sương mù LED cũng được tích hợp, giúp tài xế dễ dàng quan sát khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
Gương chiếu hậu ngoài của Isuzu mu-X B7 số sàn được trang bị tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ, giúp việc điều khiển xe an toàn và tiện lợi hơn trong các tình huống chuyển làn hoặc lùi xe. Mâm xe hợp kim nhôm 17 inches kết hợp với lốp 255/65R17 mang lại khả năng bám đường tốt, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Với khoảng sáng gầm xe 230 mm, Isuzu mu-X B7 số sàn dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề mà không lo bị chạm gầm. Hệ thống phanh trước và sau dạng đĩa giúp tối ưu hóa hiệu suất phanh, mang lại sự an toàn cao cho hành khách.
Nội thất và Tiện nghi Isuzu mu-X B7
Không gian nội thất của Isuzu mu-X B7 số sàn được thiết kế rộng rãi và sang trọng với ghế ngồi bọc da cao cấp. Xe có thể chứa tối đa 7 người, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển gia đình hoặc nhóm bạn trong các chuyến đi xa. Hàng ghế thứ hai có tỷ lệ gập 60:40, trong khi hàng ghế thứ ba có tỷ lệ gập 50:50, giúp tối ưu hóa không gian chứa đồ khi cần thiết.
Vô lăng của Isuzu mu-X B7 số sàn được bọc da, tích hợp các phím điều khiển âm thanh và điều chỉnh 4 hướng, mang lại cảm giác cầm lái chắc chắn và thoải mái cho tài xế. Hệ thống giải trí trên xe được trang bị 6 loa, cổng sạc nhanh USB và ổ cắm điện 220V, đáp ứng nhu cầu giải trí và công việc của hành khách trong suốt chuyến đi.
Hệ thống điều hòa của Isuzu mu-X B7 số sàn với cửa gió cho hàng ghế sau giúp đảm bảo không khí trong xe luôn thoáng mát và dễ chịu. Ghế lái có thể chỉnh cơ 6 hướng, tạo sự linh hoạt cho tài xế trong việc tìm kiếm vị trí ngồi thoải mái nhất.
Đặc biệt, Isuzu mu-X B7 số sàn còn được trang bị nhiều tiện ích hiện đại như phanh tay điện tử, cửa sổ điện tự động nâng và hạ kèm chức năng chống kẹt phía người lái, giúp việc sử dụng xe trở nên tiện lợi và an toàn hơn.
Động cơ và vận hành Isuzu mu-X B7
Isuzu mu-X B7 số sàn được trang bị động cơ RZ4E-TC dung tích 1.9 lít, 4 xi lanh thẳng hàng, sử dụng hệ thống phun nhiên liệu điện tử và turbo biến thiên, cho công suất cực đại 150 PS tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.800 – 2.600 vòng/phút. Đây là loại động cơ được đánh giá là mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho nhu cầu di chuyển đa dạng từ đô thị đến các cung đường dài, đèo dốc.
Hộp số sàn 6 cấp của Isuzu mu-X B7 số sàn mang lại cảm giác lái mượt mà và chính xác, cho phép tài xế dễ dàng điều khiển xe trong mọi tình huống. Với công thức bánh xe 4×2, xe đảm bảo khả năng vận hành ổn định trên các tuyến đường bình thường và địa hình không quá khó khăn.
Đặc biệt, Isuzu mu-X B7 số sàn đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về khí thải ngày càng khắt khe tại Việt Nam. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe cũng được đánh giá cao, giúp doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn.
Tính năng an toàn và các hệ thống hỗ trợ Isuzu mu-X B7
An toàn luôn là yếu tố hàng đầu khi lựa chọn xe, và Isuzu mu-X B7 số sàn không làm người dùng thất vọng. Xe được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và hệ thống cân bằng điện tử ESC.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC cũng giúp tài xế dễ dàng kiểm soát xe trong các tình huống đổ đèo hay khi di chuyển trên đường dốc. Ngoài ra, Isuzu mu-X B7 số sàn còn có hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, giúp xe vận hành ổn định trên những bề mặt đường trơn trượt.
Tính năng an toàn khác bao gồm dây đai an toàn cho tất cả các hàng ghế, hệ thống khóa cửa tự động, khóa cửa bảo vệ trẻ em và hệ thống túi khí kép cho hàng ghế trước. Isuzu mu-X B7 số sàn cũng được trang bị camera lùi, hỗ trợ tối đa cho việc đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
Thông số
Thông số kỹ thuật | Isuzu mu-X B7 Số Sàn |
Kích thước tổng thể | 4,850 x 1,870 x 1,870 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,855 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 230 mm |
Trọng lượng toàn bộ | 2,700 mm |
Trọng lượng bản thân | 1,935 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,7 m |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Số chỗ ngồi | 07 người |
Động cơ | |
Loại Model | RZ4E – TC Động cơ dầu 1,9 lít, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xy lanh | 1,898 cc |
Công suất cực đại | 150 PS / 3,600 rpm |
Mô men xoắn cực đại | 350 N.m / 1,800 – 2,600 rpm |
Máy phát điện | 12V – 90A |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
công thức bánh xe | 4×2 |
Hộp số | |
Loại | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | không |
Khung gầm | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn |
Hệ thống phanh trước và sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Mâm xe | Mâm hợp kim nhôm 17 inches |
Kích thước Lốp | 255/65R17 |
Tiêu hao nhiên liệu | |
Trong đô thị | 7,72 lít |
Ngoài đô thị | 6,00 lít |
Đường hỗn hợp | 6,63 lít |
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng Bi-LED, tự động cân chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù | LED |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Tự động gạt mưa | Không |
Cốp điện | không |
Nội thất | |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển, Điều chỉnh 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không |
Ghế | |
Hàng ghế 1 | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Hàng ghế 2 | Tỷ lệ 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm |
Hàng ghế 3 | Tỷ lệ 50:50, ghế gập |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Cửa sổ điện | Tự động nâng và hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
Tiện ích | |
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm | Không |
Mở cửa thông minh | Không |
Khoá cửa khi rời khỏi xe | Không |
Kiểm soát hành trình | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hoà | Có (Giữ phanh tự động) |
Cửa gió hàng ghế sau | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | Không |
Số loa | 6 |
Cổng sạc nhanh USB (5V – 2.1A) | 2 |
Ổ cắm điện (220V, 150W) | Có |
An toàn | |
Túi khí | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ASB | Có |
Hệ thống phaân bố lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có |
hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Có |
Hệ thống phanh thông minh BOS | Có |
Hệ thống chiếu sáng tự đồng cường độ cao AHB | không |
Cảm biến áp suất lốp TPMS | không |
Hệ thống phanh chống đa va chạm MCB | không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW | không |
Hệ thống giới hạn tốc độ MSL | không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDW | không |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm FCW | không |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp AEB | không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn MAM | không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến đỗ xe | không |
Dây đai an toàn hàng ghế 1 | ELR x 3 với bộ căng đai sớm |
Dây đai an toàn hàng ghế 2 | ELR x 3 |
Dây đai an toàn hàng ghế 3 | ELR x 3 |
Khoá cửa tự động | Có |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có |
Khoá cửa bảo vệ trẻ em | Có |
Cảm nhận khách hàng về xe Isuzu mu-X B7 số sàn
Sau hơn 6 tháng trải nghiệm chiếc Isuzu mu-X B7 số sàn, tôi có thể khẳng định rằng đây là một lựa chọn đáng giá cho những ai đang tìm kiếm một mẫu SUV tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định và có mức giá hợp lý. Dưới đây là những cảm nhận của tôi về chiếc xe này sau khi đã sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau.
Giá hợp lý, phù hợp với túi tiền
Đối với tôi, giá bán của Isuzu mu-X B7 số sàn là một trong những yếu tố quyết định khi lựa chọn chiếc xe này. Với mức giá khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai SantaFe hay Toyota Fortuner, Isuzu mu-X B7 số sàn mang lại giá trị sử dụng rất tốt, đặc biệt là về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng.
So với mức đầu tư ban đầu, tôi cảm thấy số tiền bỏ ra hoàn toàn xứng đáng cho những gì mà chiếc xe này mang lại. Với nhu cầu sử dụng hàng ngày, từ việc di chuyển trong thành phố đến những chuyến đi xa, Isuzu mu-X B7 số sàn đáp ứng tốt cả về sự tiện nghi lẫn tính thực dụng.
Hệ thống treo ổn định và vận hành êm ái
Một trong những điểm tôi rất hài lòng khi lái Isuzu mu-X B7 số sàn là hệ thống treo của xe. Isuzu mu-X B7 số sàn sử dụng hệ thống treo trước độc lập tay đòn kép và lò xo xoắn, còn phía sau là hệ thống treo liên kết 5 điểm. Điều này giúp xe vận hành ổn định và êm ái, đặc biệt khi di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề hoặc không bằng phẳng.
Khi lái xe trên các cung đường đèo dốc, tôi cảm thấy Isuzu mu-X B7 số sàn rất dễ kiểm soát và có độ ổn định cao. Điều này mang lại cảm giác yên tâm khi di chuyển với tốc độ cao hoặc khi gặp những điều kiện đường xá không tốt.
Tiết kiệm nhiên liệu với động cơ 1.9 lít
Một trong những lý do chính tôi chọn Isuzu mu-X B7 số sàn là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị động cơ diesel 1.9 lít, sử dụng hệ thống turbo biến thiên và phun nhiên liệu điện tử, cho phép xe đạt công suất tối đa 150 mã lực. Dù công suất vừa đủ để sử dụng hàng ngày, nhưng bù lại, mức tiêu thụ nhiên liệu rất ấn tượng.
Trong quá trình sử dụng, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe khá thấp so với các mẫu SUV khác trong phân khúc. Điều này thực sự giúp tôi tiết kiệm chi phí nhiên liệu đáng kể, đặc biệt là khi phải di chuyển xa. Với một bình nhiên liệu 80 lít, tôi có thể thoải mái thực hiện những chuyến đi dài mà không cần lo lắng về việc phải đổ xăng liên tục.
Lời kết
Isuzu mu-X B7 số sàn là một chiếc SUV thực dụng, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi và đầy đủ tiện nghi, cùng với các tính năng an toàn tiên tiến, đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp cho cả nhu cầu gia đình và công việc. Dù chưa phổ biến tại thị trường Việt Nam như một số đối thủ khác, Isuzu mu-X B7 số sàn vẫn chứng tỏ được sức hút nhờ tính thực dụng và độ tin cậy cao.