Đánh giá xe bán tải Isuzu D-MAX Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu. Isuzu D-MAX đã trở thành một trong những mẫu xe bán tải được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ vào thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội và nhiều tính năng công nghệ hiện đại. Được sản xuất bởi Isuzu Motors, D-MAX nổi bật với sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, độ bền bỉ cao và tính an toàn hàng đầu, khiến nó trở thành đối thủ đáng gờm của những mẫu xe như Ford Ranger, Mitsubishi Triton, Toyota Hilux và Mazda BT-50.
Bài viết này sẽ đi sâu vào đánh giá Isuzu D-MAX, từ ngoại thất, nội thất, động cơ đến các tính năng an toàn và tiện nghi, giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về mẫu xe bán tải này.
Ngoại thất và thiết kế Isuzu D-MAX
Isuzu D-MAX gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với ngoại hình hầm hố và hiện đại. Xe có kích thước tổng thể 5.265 x 1.870 x 1.790 mm, cho cảm giác bề thế và vững chãi trên mọi cung đường. Với chiều dài cơ sở 3.125 mm, Isuzu D-MAX không chỉ có không gian rộng rãi bên trong mà còn đảm bảo sự ổn định khi di chuyển.
Các điểm nổi bật về ngoại thất Isuzu D-MAX
Tay nắm cửa bửng sau được phủ màu đen bóng mang lại vẻ sang trọng, cùng với cản sau tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe, tạo sự hài hòa và tiện dụng khi sử dụng.
Bậc lên xuống màu xám giúp việc lên xuống dễ dàng hơn, đặc biệt trong điều kiện đường xá gồ ghề.
Kính chiếu hậu ngoài được thiết kế to bản, giúp mở rộng tầm nhìn khi lái xe.
Cụm đèn trước Bi-LED kết hợp với đèn LED chạy ban ngày, đảm bảo tầm nhìn rõ ràng trong mọi điều kiện thời tiết.
Lốp xe kích thước 255/60R18 với mâm hợp kim 18 inch không chỉ gia tăng vẻ mạnh mẽ cho xe mà còn đảm bảo bám đường tốt hơn.
Khoảng sáng gầm xe lên tới 240 mm, giúp Isuzu D-MAX dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn.
Hệ thống treo trước sử dụng tay đòn kép và lò xo xoắn kết hợp với hệ thống treo sau nhíp lá, đảm bảo sự ổn định và êm ái khi di chuyển trên đường.
Tất cả những yếu tố này giúp Isuzu D-MAX trở nên vô cùng phù hợp với điều kiện địa hình Việt Nam, từ những con đường đô thị cho tới các khu vực địa hình phức tạp.
>>> Tham khảo thêm sản phẩm Isuzu
Nội thất và tiện nghi
Isuzu D-MAX không chỉ mạnh mẽ ở ngoại thất mà còn sở hữu nội thất tiện nghi và hiện đại, mang đến sự thoải mái cho người lái và hành khách.
Tiện nghi nổi bật Isuzu D-MAX
Số chỗ ngồi là 5 người, với ghế ngồi thoải mái được bọc bằng nỉ cao cấp.
Hàng ghế thứ nhất có thể điều chỉnh cơ 6 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi phù hợp nhất.
Vô lăng bọc da, có khả năng điều chỉnh 4 hướng và tích hợp các phím điều khiển, giúp việc thao tác dễ dàng và an toàn hơn.
Hệ thống giải trí được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, Android Auto và Apple Carplay, mang đến những giây phút thư giãn và giải trí trong suốt chuyến đi.
Hệ thống âm thanh 8 loa giúp trải nghiệm âm nhạc trở nên sống động hơn.
Hàng ghế thứ 2 gập theo tỉ lệ 60:40, có tựa tay ở giữa giúp hành khách phía sau thoải mái hơn trên các chặng đường dài.
Tính năng mở cửa thông minh và khởi động nút bấm, mang lại sự tiện lợi khi sử dụng.
Với không gian rộng rãi và các tiện nghi hiện đại, Isuzu D-MAX không chỉ là một chiếc xe bán tải mạnh mẽ mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái, dễ chịu.
Động cơ và vận hành
Isuzu D-MAX được trang bị động cơ Diesel 1.9 lít, 4 xi lanh thẳng hàng với turbo biến thiên và hệ thống phun nhiên liệu điện tử, cho khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật động cơ:
Dung tích xy lanh: 1.898 cc.
Công suất cực đại: 150 Ps (110 kW mã lực) tại 3.600 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại: 350 Nm tại dải vòng tua từ 1.800 – 2.600 vòng/phút.
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số mượt mà, đặc biệt hữu ích khi di chuyển trên các cung đường khó khăn hoặc khi cần sức kéo lớn.
Hệ dẫn động 4 bánh (4×4), cùng hệ thống gài cầu, giúp xe dễ dàng vượt qua các đoạn đường địa hình phức tạp.
Với công nghệ động cơ Diesel tiên tiến, Isuzu D-MAX đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, giúp giảm thiểu lượng khí thải và bảo vệ môi trường.
Tính năng an toàn
An toàn luôn là yếu tố được Isuzu D-MAX chú trọng. Mẫu xe này được trang bị hàng loạt các công nghệ và tính năng an toàn tiên tiến, giúp bảo vệ người lái và hành khách trong mọi tình huống.
Các tính năng an toàn đáng chú ý:
Hệ thống cân bằng điện tử ESC và kiểm soát lực kéo TCS giúp duy trì độ ổn định của xe khi di chuyển trên các cung đường trơn trượt.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và hỗ trợ xuống dốc HDC, giúp người lái kiểm soát tốt xe khi di chuyển trên các địa hình dốc đứng.
Túi khí lên tới 6 chiếc, bao gồm túi khí trước, túi khí bên và túi khí rèm.
Camera lùi và hệ thống hỗ trợ đỗ xe giúp việc đỗ xe an toàn và dễ dàng hơn.
Hệ thống phanh thông minh BOS, kết hợp với hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, đảm bảo xe luôn được kiểm soát tốt trong mọi tình huống.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA, giảm nguy cơ xảy ra va chạm khi lùi xe.
Ngoài ra, Isuzu D-MAX còn có các tính năng như Cruise control (ga tự động), giúp người lái thoải mái hơn khi di chuyển trên đường cao tốc.
Video đánh giá Isuzu D-Max
Thông tin hữu ích và chính sách bảo hành
Một trong những lợi thế lớn của Isuzu D-MAX là chính sách bảo hành lên đến 5 năm hoặc 200.000 km, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Bên cạnh đó, bình ắc quy của xe cũng được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 km, giúp khách hàng yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.
Cảm nhận khách hàng khi nhận xe bán tải Isuzu D-Max
Trải nghiệm đầy phấn khích trên mọi địa hình. Khi nhận chiếc Isuzu D-Max tại Đại lý Isuzu Sài Gòn, cảm giác phấn khích và sự hào hứng tràn ngập trong tôi. Là một người yêu thích các chuyến đi xa và đặc biệt là các hành trình vượt địa hình, tôi luôn tìm kiếm một chiếc xe có thể đáp ứng tốt những yêu cầu khắt khe đó. Và Isuzu D-Max đã mang lại cho tôi trải nghiệm ngoài mong đợi, không chỉ mạnh mẽ, bền bỉ mà còn vô cùng thoải mái.
Hệ thống treo ổn định – Vượt mọi địa hình dễ dàng
Một trong những điều khiến tôi ấn tượng nhất với Isuzu D-Max chính là hệ thống treo của xe. Trước đây, khi lái các dòng xe khác qua những cung đường gồ ghề, tôi luôn cảm thấy mệt mỏi vì xe dằn xóc mạnh. Tuy nhiên, Isuzu D-Max đã khắc phục hoàn hảo vấn đề này nhờ vào hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép và lò xo xoắn, kết hợp với hệ thống treo sau nhíp lá. Nhờ vào đó, xe không chỉ ổn định mà còn cho cảm giác êm ái, ngay cả khi di chuyển qua các đoạn đường sỏi đá, đồi núi.
Tôi đã có dịp thử nghiệm chiếc D-Max trên nhiều cung đường khác nhau, từ đường cao tốc đến địa hình gập ghềnh ở vùng đồi núi phía Bắc. Trong suốt chuyến đi, chiếc D-Max di chuyển một cách mượt mà, không gặp bất kỳ khó khăn nào. Khoảng sáng gầm xe 240 mm cũng là một ưu điểm lớn, giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật như đá, hố sâu mà không lo bị mắc kẹt. Hệ thống phanh trước đĩa và phanh sau tang trống hoạt động hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn khi lái xe trên địa hình đèo dốc.
Trải nghiệm phấn khích và an toàn trên hành trình
Cảm giác khi ngồi sau vô lăng của Isuzu D-Max là một sự kết hợp hoàn hảo giữa sự phấn khích và an toàn. Mô men xoắn cực đại 350 Nm cùng động cơ Diesel 1.9L cho khả năng bứt phá mạnh mẽ, đặc biệt khi cần tăng tốc hoặc vượt xe trên đường đèo. Tuy nhiên, không vì thế mà xe mất đi sự ổn định. Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) và kiểm soát lực kéo (TCS) giúp xe bám đường cực kỳ tốt, dù địa hình có khó khăn đến đâu. Tôi cũng rất yên tâm khi xe được trang bị hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và hỗ trợ xuống dốc (HDC), giúp việc lái xe trên những đoạn đường dốc trở nên nhẹ nhàng và an toàn hơn.
Mua xe tại Đại lý Isuzu Sài Gòn – Ưu đãi và phụ kiện hấp dẫn
Một phần làm nên trải nghiệm tuyệt vời của tôi với Isuzu D-Max chính là dịch vụ của Đại lý Isuzu Sài Gòn. Khi quyết định mua xe tại đây, tôi được hưởng nhiều khuyến mãi hấp dẫn, từ việc giảm giá đến các gói phụ kiện tặng kèm. Bộ phụ kiện mà đại lý tặng bao gồm lót sàn thùng, bậc lên xuống và các chi tiết trang trí giúp chiếc xe của tôi thêm phần tiện nghi và mạnh mẽ hơn.
Bên cạnh đó, quá trình tư vấn và hỗ trợ tại Đại lý Isuzu Sài Gòn rất chuyên nghiệp. Đội ngũ tư vấn không chỉ giải thích chi tiết về các tính năng của xe mà còn hỗ trợ tôi trong việc lựa chọn phương án tài chính phù hợp, bao gồm cả các gói trả góp với lãi suất ưu đãi.
Điều khiến tôi hài lòng nhất là sự tận tâm của đại lý khi luôn có các chương trình chăm sóc hậu mãi chu đáo. Sau khi nhận xe, tôi còn được nhân viên gọi điện hỏi thăm về tình trạng xe và nhắc nhở về lịch bảo dưỡng định kỳ. Điều này giúp tôi yên tâm hơn rất nhiều trong quá trình sử dụng.
Việc sở hữu Isuzu D-Max không chỉ mang đến cho tôi một chiếc xe bán tải mạnh mẽ, bền bỉ mà còn là những trải nghiệm thú vị trên mọi cung đường. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe vừa có thể phục vụ nhu cầu công việc, vừa mang lại sự thoải mái cho các chuyến hành trình xa, thì Isuzu D-Max chắc chắn là sự lựa chọn tuyệt vời. Và nếu bạn muốn nhận được những ưu đãi tốt nhất, Đại lý Isuzu Sài Gòn là điểm đến không thể bỏ qua.
Bảng thông số Isuzu D-Max
Thông số kỹ thuật | ISUZU D-MAX UTZ 4X4 MT |
ISUZU D-MAX PRESTIGE 4X2 MT | ISUZU D-MAX PRESTIGE 4X2 AT | ISUZU D-MAX Hi-Lander 4×2 AT |
ISUZU D-MAX Type-Z 4×4 AT |
Kích thước (ngoại thất) | |||||
Kích thước tổng thể | 5,270 x 1,870 x 1,785 mm | 5,265 x 1,870 x 1,785 mm | 5,265 x 1,870 x 1,785 mm | 5,265 x 1,870 x 1,790 mm | 5,265 x 1,870 x 1,790 mm |
Lọt lòng thùng | 1,495 x 1,530 x 490 mm | 1,495 x 1,530 x 490 mm | 1,495 x 1,530 x 490 mm | 1,495 x 1,530 x 490 mm | 1,495 x 1,530 x 490 mm |
Chiều dài cơ sở | 3,125 mm | 3,125 mm | 3,125 mm | 3,125 mm | 3,125 mm |
Vệt bánh xe trước và sau | 1,570 / 1,570 mm | 1,570 / 1,570 mm | 1,570 / 1,570 mm | 1,570 / 1,570 mm | 1,570 / 1,570 mm |
Khoảng sáng gầm | 235 mm | 235 mm | 235 mm | 240 mm | 240 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6,1 m | 6,1 m | 6,1 m | 6,1 m | 6,1 m |
Trọng lượng (Ngoại thất) | |||||
Trọng lượng bản thân | 1,890 kg | 1,830 kg | 1,850 kg | 1,865 kg | 1,955 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 2,730 kg | 2,650 kg | 2,650 kg | 2,650 kg | 2,730 kg |
Tải trọng | 515 kg | 495 kg | 475 kg | 460 kg | 450 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
Số chỗ ngồi | 5 người | 5 người | 5 người | 5 người | 5 người |
Động cơ và Vận hành | |||||
Mã động cơ | RZ4R – TC | RZ4R – TC | RZ4R – TC | RZ4R – TC | RZ4R – TC |
Kiểu loại | Động cơ dầu 1.9 lít xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | Động cơ dầu 1.9 lít xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | Động cơ dầu 1.9 lít xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | Động cơ dầu 1.9 lít xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | Động cơ dầu 1.9 lít xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xy lanh | 1,898 cc | 1,898 cc | 1,898 cc | 1,898 cc | 1,898 cc |
Công suất cực đại | 150 Ps (110 Kw) / 3,600 rpm | 150 Ps (110 Kw) / 3,600 rpm | 150 Ps (110 Kw) / 3,600 rpm | 150 Ps (110 Kw) / 3,600 rpm | 150 Ps (110 Kw) / 3,600 rpm |
Mô men xoắn cực đại | 350 N.m / 1,800 – 2,600 rpm | 350 N.m / 1,800 – 2,600 rpm | 350 N.m / 1,800 – 2,600 rpm | 350 N.m / 1,800 – 2,600 rpm | 350 N.m / 1,800 – 2,600 rpm |
Công thức bánh xe | 4×4 | 4×2 | 4×2 | 4×2 | 4×4 |
Máy phát điện | 12V – 90A | 12V – 90A | 12V – 90A | 12V – 90A | 12V – 90A |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 |
Hộp số ( động cơ và vận hành) | |||||
Loại | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | Gài cầu điện tử | không | không | không | Gài cầu điện tử |
Khung gầm (ngoại thất) | |||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép và lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép và lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép và lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép và lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép và lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Lốp | 255 / 65R17 | 255 / 65R17 | 255 / 65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Nội thất | |||||
Vô lăng loại | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Vô lăng điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch | không | có | có | có | có |
Ghế (nội thất) | |||||
Hàng ghế thứ 1 | Ghế lái chỉnh cơ 4 hướng | Ghế chỉnh cơ 6 hướng | Ghế chỉnh cơ 6 hướng | Ghế chỉnh cơ 6 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Ghế gập 60:40 | Ghế gập 60:40, có tựa tay ở giữa | Ghế gập 60:40, có tựa tay ở giữa | Ghế gập 60:40, có tựa tay ở giữa | Ghế gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Bọc da (đen) chỉ nâu | Bọc da (đen) chỉ nâu |
Ngoại thất | |||||
Cụm đèn trước | Halogen | Đèn chiếu sáng Bi-LED | Đèn chiếu sáng Bi-LED | Đèn chiếu sáng Bi-LED | Đèn chiếu sáng Bi-LED |
Đèn LED chạy ban ngày | không | có | có | có | có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | có | có |
Tay nắm cửa ngoài | Halogen | Halogen | Halogen | LED | LED |
Kính chiếu hậu ngoài | Không | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa bửng sau | Màu đen | Màu bạc | Màu bạc | Màu Crôm | Màu đen bóng |
Bậc lên xuống | Không | Màu bạc | Màu bạc | Màu bạc | Màu xám |
Cản sau | Tích hợp 2 bậc bước | Tích hợp 2 bậc bước, cùng màu thân xe | Tích hợp 2 bậc bước, cùng màu thân xe | Tích hợp 2 bậc bước, cùng màu thân xe | Tích hợp 2 bậc bước, cùng màu thân xe |
Lót sàn thùng | Có | Có | Có | Có | Có |
Tiện ích | |||||
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không | Không | Không | Có |
Mở cửa thông minh | Không | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động hạ phía người lái | Tự động nâng và hạ với chức năng chống kẹt phía người lái | Tự động nâng và hạ với chức năng chống kẹt phía người lái | Tự động nâng và hạ với chức năng chống kẹt phía người lái | Tự động nâng và hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
Tự động khoá cửa khi rời khỏi xe | Không | Không | Không | Có | Có |
Đèn chở dẫn đường | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Hệ thống giải trí | Không | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth, USB | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth, USB | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối bluetooth, apple carplay không dây, Android Auto, USB | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối bluetooth, apple carplay không dây, Android Auto, USB |
Số loa | 2 loa | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa |
Cổng sạc nhanh USB | 2 x 5V – 2.1A | 2 x 5V – 2.1A | 2 x 5V – 2.1A | 2 x 5V – 2.1A | 2 x 5V – 2.1A |
Ổ cắm điện | Có | Có | Có | Có | Có |
An toàn | |||||
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh thông minh BOS | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW | Không | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Không | Có | Có |
Dây đai an toàn | |||||
Hàng ghế thứ 1 | ELR x 2 với bộ căng đai sớm và tự nới lỏng | ELR x 2 với bộ căng đai sớm và tự nới lỏng | ELR x 2 với bộ căng đai sớm và tự nới lỏng | ELR x 2 với bộ căng đai sớm và tự nới lỏng | ELR x 2 với bộ căng đai sớm và tự nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 |
Khoá cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa bảo vệ trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không | Không | Có | Có |
Màu xe | Trắng, Bạc, Đen | Trắng, Bạc, Đen | Trắng, Bạc, Đen | Trắng, Bạc, Đen, Xám, Cam, Xanh Dương | Trắng, Bạc, Đen, Xám, Cam, Xanh Dương |
Lời kết
Isuzu D-MAX là mẫu xe bán tải lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ, bền bỉ, và được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, tiện nghi. Với mức giá cạnh tranh, nhiều ưu đãi và dịch vụ hậu mãi chu đáo, Isuzu D-MAX xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam.
Nếu bạn đang cần một chiếc xe vừa phục vụ cho nhu cầu công việc, vừa mang lại sự thoải mái cho các chuyến đi dài, thì Isuzu D-MAX chính là mẫu xe dành cho bạn.
Mitvn –
xe bán tải isuzu d-max thực dụng và vận hành chất lượng, trải nghiệm và đánh giá sau 200.000 km lái.