Ngoại thất và thiết kế
Khi nói đến Isuzu FRR 650, yếu tố ngoại thất và thiết kế của xe thực sự nổi bật trong phân khúc xe tải hạng trung. Với kích thước tổng thể dài 6.100 mm, rộng 2.280 mm và cao 2.540 mm, Isuzu FRR 650 mang đến vẻ bề ngoài mạnh mẽ và đầy đặn, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong môi trường đô thị và các tuyến đường dài. Xe được thiết kế với chiều dài cơ sở 3.410 mm, giúp tạo nên sự cân đối về trọng lượng và khả năng ổn định khi di chuyển. Ngoài ra, xe có khoảng sáng gầm xe 210 mm, điều này hỗ trợ tốt trong việc di chuyển qua các địa hình gồ ghề hoặc các khu vực có điều kiện đường xá không tốt
.Thùng nhiên liệu của Isuzu FRR 650 có dung tích 140 lít, một con số ấn tượng so với các dòng xe tải khác trong phân khúc, cho phép xe di chuyển xa hơn mà không cần dừng lại để nạp thêm nhiên liệu thường xuyên. Tổng trọng lượng của xe đạt 11.000 kg, đảm bảo tải trọng lớn mà không làm giảm hiệu suất.
Điểm đáng chú ý nữa là vệt bánh xe trước và sau có kích thước lần lượt là 1.795 mm và 1.660 mm, đảm bảo khả năng bám đường tốt hơn và an toàn hơn khi di chuyển với tải trọng lớn. Bên cạnh đó, thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả của Isuzu FRR 650 không chỉ giúp tăng khả năng khí động học mà còn tạo nên nét thẩm mỹ riêng cho dòng xe này.
Nội thất và tiện nghi
Bước vào khoang lái của Isuzu FRR 650, bạn sẽ cảm nhận ngay được sự rộng rãi và tiện nghi mà xe mang lại. Khoang lái có thể chứa tối đa 3 người ngồi thoải mái, với ghế ngồi được bọc da toàn phần, tạo cảm giác êm ái và thoải mái cho người lái cũng như hành khách. Điều đặc biệt là ghế giữa có thể linh hoạt gập xuống để tạo thành bàn ăn, một tiện ích nhỏ nhưng hữu ích cho những chuyến đi xa.
Isuzu FRR 650 còn trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như hệ thống giải trí USB, radio AM/FM và nhiều hộc để đồ, giúp người lái dễ dàng quản lý đồ dùng cá nhân trong suốt hành trình. Đặc biệt, hệ thống điều khiển kính trung tâm, tay nắm lên xuống xe và hộc để ly ngay phần phanh tay đều được bố trí rất thuận tiện, góp phần tạo nên trải nghiệm lái xe dễ chịu và tiện lợi.
Khoang lái của Isuzu FRR 650 được thiết kế tập trung vào người lái, với tất cả các nút điều khiển được đặt ở vị trí dễ dàng tiếp cận, giúp giảm thiểu sự mất tập trung khi điều khiển xe. Không gian nội thất rộng rãi không chỉ giúp tạo sự thoải mái mà còn tối ưu hoá khả năng vận hành của tài xế trong suốt thời gian dài.
Động cơ và vận hành Isuzu FRR 650
Isuzu FRR 650 được trang bị động cơ 4HK1E4CC, loại động cơ phun nhiên liệu điện tử, tăng áp và làm mát khí nạp. Động cơ này giúp xe đạt được hiệu suất tối ưu, vừa tiết kiệm nhiên liệu vừa đáp ứng nhu cầu vận tải nặng. Với dung tích xi lanh lên đến 5.193 cc, Isuzu FRR 650 đảm bảo khả năng kéo tải mạnh mẽ, ngay cả khi chở hàng với trọng lượng lớn.
Đường kính và hành trình piston của xe là 115 x 125 mm, cùng với tỉ số truyền cuối 5571, mang lại sức mạnh vượt trội và khả năng vận hành ổn định trên mọi cung đường. Ngoài ra, Isuzu FRR 650 được trang bị bộ trích công suất tiêu chuẩn, giúp tăng cường khả năng vận hành của xe trong các điều kiện đặc biệt.
Thông tin hữu ích Isuzu FRR 650
Xe tải Isuzu FRR 650 sử dụng hệ thống lái trục vít – ê cu bi trợ thủy lực, giúp việc điều khiển xe trở nên nhẹ nhàng và chính xác hơn, đặc biệt trong điều kiện đường phố đông đúc hoặc những địa hình khó khăn. Hệ thống phanh của xe cũng được trang bị đầy đủ với cả phanh trước và sau là dạng tang trống, sử dụng thủy lực mạch kép điều khiển bằng khí nén, mang đến khả năng phanh an toàn và hiệu quả ngay cả trong những tình huống khẩn cấp.
Hệ thống treo trước và sau của Isuzu FRR 650 là loại phụ thuộc, với nhíp lá và giảm chấn thủy lực, giúp xe duy trì độ ổn định cao khi di chuyển trên các địa hình khác nhau. Điều này không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn tạo cảm giác êm ái cho người lái, ngay cả khi di chuyển trên những cung đường khó.
Kích thước lốp và máy phát điện
Kích thước lốp trước và sau của Isuzu FRR 650 là 8.25 – 16 18 PR (gai ngang), phù hợp với các điều kiện đường xá tại Việt Nam, từ đường nhựa đến đường đất đá. Máy phát điện 24V – 50A giúp cung cấp nguồn điện ổn định, đảm bảo mọi thiết bị điện trên xe luôn hoạt động tốt trong suốt hành trình.
Chương trình chăm sóc khách hàng (Customer Care)
Để đảm bảo xe Isuzu FRR 650 luôn trong tình trạng vận hành tốt và bền bỉ với thời gian, Isuzu đã phát triển chương trình Customer Care đặc biệt dành cho khách hàng. Theo đó, xe cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất, nhằm kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của xe. Isuzu Việt Nam luôn cam kết mang lại sự an tâm tối đa cho khách hàng thông qua chương trình chăm sóc toàn diện, bao gồm cả hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn sau bán hàng
Cảm nhận khách hàng sau hơn 2 năm sử dụng xe Isuzu FRR 650 với quãng đường 300.000 km
Sau hơn hai năm sử dụng chiếc Isuzu FRR 650, tôi có thể khẳng định rằng đây là một trong những lựa chọn tối ưu nhất cho công việc vận tải của mình. Với tổng quãng đường đã đi được hơn 300.000 km, xe vẫn giữ được phong độ ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và ít gặp hỏng hóc, một điểm mà tôi rất đánh giá cao.
Độ bền bỉ và hiệu suất vận hành vượt trội
Ngay từ khi bắt đầu sử dụng Isuzu FRR 650, tôi đã ấn tượng với sự bền bỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ của xe. Động cơ 4HK1E4CC không chỉ mang lại sức kéo ấn tượng mà còn hoạt động mượt mà trên mọi địa hình, từ đường phố đông đúc đến các tuyến đường dài và khó khăn hơn. Trong suốt quá trình sử dụng, tôi chưa từng gặp vấn đề nghiêm trọng nào về động cơ hay hệ thống truyền động. Xe luôn duy trì khả năng vận hành ổn định, đáp ứng tốt yêu cầu vận chuyển hàng hóa nặng mà không gặp phải tình trạng giảm hiệu suất sau thời gian dài sử dụng.
Một điều đáng khen ngợi là dù xe đã đi được hơn 300.000 km, tôi vẫn cảm nhận được sự êm ái và nhẹ nhàng trong các chuyến đi. Hệ thống lái trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực của xe giúp điều khiển dễ dàng, không gây mệt mỏi khi vận hành trên những chặng đường dài.
Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành hợp lý
Đối với một doanh nghiệp vận tải, chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng luôn là yếu tố quan trọng. Isuzu FRR 650 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và điều này đã được minh chứng qua hơn hai năm sử dụng của tôi. Trong quãng đường 300.000 km, xe duy trì mức tiêu thụ nhiên liệu ổn định, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành hàng tháng. So với các dòng xe tải khác cùng phân khúc, Isuzu FRR 650 thực sự là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất mà tôi từng sử dụng.
Ngoài ra, chi phí bảo dưỡng của Isuzu FRR 650 cũng rất hợp lý. Tôi thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất, và hầu hết các lần kiểm tra đều không phát hiện lỗi lớn. Những hạng mục như thay dầu, kiểm tra hệ thống phanh hay thay thế các linh kiện nhỏ đều có giá cả phải chăng. Việc bảo trì xe tại các đại lý chính hãng của Isuzu cũng rất thuận tiện và được hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp xe luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất.
Ít hỏng vặt, độ tin cậy cao
Điểm mà tôi hài lòng nhất về Isuzu FRR 650 chính là độ tin cậy của xe. Trong suốt quá trình sử dụng hơn hai năm, xe rất ít gặp phải những sự cố vặt vãnh như lỗi hệ thống điện hay hỏng hóc các bộ phận nhỏ. Điều này giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí sửa chữa ngoài kế hoạch.
Thực tế, nhiều dòng xe tải khác thường gặp phải các vấn đề như hỏng phanh, lốp, hoặc trục trặc hệ thống điều khiển điện tử sau một thời gian sử dụng dài. Tuy nhiên, với Isuzu FRR 650, tôi gần như không phải lo lắng về những vấn đề này. Các chi tiết trên xe được thiết kế chắc chắn và bền bỉ, đặc biệt là hệ thống phanh tang trống thủy lực mạch kép kết hợp khí nén, mang lại cảm giác an toàn tuyệt đối trong mọi tình huống.
.
Thông số Isuzu FRR 650
Thông số kỹ thuật Isuzu FRR 650 | FRR90HE4A 4 X 2 |
FRR90LE4A 4 X 2 |
FRR90NE4B 4 X 2 |
FRR90NE4A 4 X 2 |
Khối lượng | ||||
Khối lượng toàn bộ | 11,000 kg | 11,000 kg | 11,000 kg | 11,000 kg |
Khối lượng bản thân | 3,070 kg | 3,170 kg | 3,255 kg | 3,255 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người | 3 người | 3 người | 3 người |
Thùng nhiên liệu | 140 lít | 200 lít | 200 lít | 200 lít |
Kích thước | ||||
Kích thước tổng thể | 6,100 x 2,280 x 2,540 mm | 7,520 x 2,280 x 2,540 mm | 8,420 x 2,280 x 2,540 mm | 8,420 x 2,280 x 2,540 mm |
Chiều dài cơ sở | 3,410 mm | 4,360 mm | 4,900 mm | 4,900 mm |
Vệt bánh xe trước và sau | 1,795 / 1,660 mm | 1,795 / 1,660 mm | 1,790 x 1,660 mm | 1,790 x 1,660 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm | 210 mm | 210 mm | 210 mm |
Chiều dài đầu – đuôi xe | 1,150 / 1,540 mm | 1,150 / 2,010 mm | 1,150 / 2,280 mm | 1,150 / 2,280 mm |
Động cơ và truyền động | ||||
Tên động cơ | 4HK1E4CC | 4HK1E4CC | 4HK1E4CC | 4HK1E4CC |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Dung tích xy lanh | 5,193 cc | 5,193 cc | 5,193 cc | 5,193 cc |
Đường kính và hành trình piston | 115 x 125 mm | 115 x 125 mm | 115 x 125 mm | 115 x 125 mm |
Công suất cực đại | 190 Ps (140) / 2,600 rpm | 190 Ps (140) / 2,600 rpm | 190 Ps (140) / 2,600 rpm | 190 Ps (140) / 2,600 rpm |
Momen xoắn cực đại | 513 Ps (52) / 1,600 – 2,600 rpm | 513 Ps (52) / 1,600 – 2,600 rpm | 513 Ps (52) / 1,600 – 2,600 rpm | 513 Ps (52) / 1,600 – 2,600 rpm |
Hộp số | MZZ6W 6 số tiến và 1 số lùi | MZZ6W 6 số tiến và 1 số lùi | MZZ6W 6 số tiến và 1 số lùi | MZZ6W 6 số tiến và 1 số lùi |
Tiỉ số truyền cuối | 5,571 | 5,571 | 5,571 | 5,125 |
Bộ trích công suất | Tiêu chuẩn | không | không | không |
Tính năng động học | ||||
Tốc độ tối đa | 100 km/h | 100 km/h | 100 km/h | 100 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 35% | 35% | 35% | 35% |
Hệ thống cơ bản | ||||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ thuỷ lực | Trục vít – ê cu bi trợ thuỷ lực | Trục vít – ê cu bi trợ thuỷ lực | Trục vít – ê cu bi trợ thuỷ lực |
Hệ thống treo trước và sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thuỷ lực |
Phanh trước và sau | Tang trống, thuỷ lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén | Tang trống, thuỷ lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén | Tang trống, thuỷ lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén | Tang trống, thuỷ lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén |
Kích thước lốp trước và sau | 8,25 – 16 18 PR (Gai ngang) |
8,25 – 16 18 PR | 8,25 – 16 18 PR | 8,25 – 16 18 PR |
Máy phát điện | 24V – 50A | 24V – 50A | 24V – 50A | 24V – 50A |
Ắc quy | 12V – 65AH 2 ắc quy | 12V – 65AH 2 ắc quy | 12V – 65AH 2 ắc quy | 12V – 65AH 2 ắc quy |
>>> Mua hàng tại Isuzu Sài Gòn
Lời kết
Xe tải Isuzu FRR 650 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vận hành mạnh mẽ và thiết kế hiện đại. Với động cơ tiên tiến, hệ thống lái và phanh an toàn, cùng không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, Isuzu FRR 650 không chỉ đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Sự tin cậy, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu là những yếu tố nổi bật giúp Isuzu FRR 650 trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải hạng trung tại Việt Nam.
Đại lý Isuzu Chính hãng Toàn Quốc
Mitvn –
xem xong thông tin xe Isuzu Frr 650 là mình lựa chọn ngay, vì hợp với nhu cầu của doanh nghiệp tôi, cám ơn admin