Đánh Giá Xe Tải Isuzu QKR 230 – Hiệu Suất, Thiết Kế và Tiện Nghi, Isuzu QKR 230 là một trong những dòng xe tải nhẹ phổ biến nhất tại Việt Nam, nổi bật với sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định. Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị cũng như nông thôn, Isuzu QKR 230 được đánh giá cao không chỉ bởi hiệu suất mạnh mẽ mà còn bởi những tính năng vượt trội về ngoại thất, nội thất, và động cơ. Dưới đây là những đánh giá chi tiết về mẫu xe này.
Ngoại Thất và Thiết Kế
Isuzu QKR 230 có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được tính thẩm mỹ. Với vệt bánh xe trước rộng 1,398 mm và vệt bánh xe sau 1,425 mm, xe tạo cảm giác vững chắc và ổn định khi di chuyển trên đường. Một điểm nổi bật nữa là thùng nhiên liệu 100 lít dầu diesel, đảm bảo quãng đường di chuyển dài mà không cần nạp nhiên liệu thường xuyên, giúp tiết kiệm thời gian cho tài xế.
Isuzu QKR 230 sử dụng hệ thống lái trục vít – ê cu bi trợ thủy lực, giúp cho việc điều khiển xe nhẹ nhàng, dễ dàng trong môi trường đô thị đông đúc. Hệ thống treo trước của xe phụ thuộc vào thiết kế nhíp lá và giảm chấn thủy lực, giúp tăng độ êm ái khi xe di chuyển trên các cung đường không bằng phẳng.
Kích thước của Isuzu QKR 230 khá lý tưởng cho xe tải nhẹ: chiều dài đầu xe 1,095 mm và chiều dài đuôi xe 1,305 mm, giúp xe linh hoạt trong việc quay đầu và di chuyển trong các khu vực hẹp. Xe được trang bị lốp trước và sau cùng kích thước 7.00-R15 (mâm 15 inches), giúp tăng cường độ bám đường và đảm bảo an toàn khi phanh.
Khoảng sáng gầm xe 210 mm và chiều dài cơ sở 2,765 mm là những điểm giúp Isuzu QKR 230 dễ dàng di chuyển qua các chướng ngại vật nhỏ trên đường mà không bị ảnh hưởng đến khung gầm. Đặc biệt, bán kính quay vòng tối thiểu của xe chỉ 5,7 m, rất phù hợp để di chuyển trong không gian chật hẹp hoặc đường phố đông đúc.
Hệ thống phanh trước và sau của xe đều là phanh tang trống, đảm bảo độ an toàn khi dừng xe, đặc biệt trong điều kiện phanh khẩn cấp. Kích thước tổng thể của xe là 5,160 x 1,860 x 2,240 mm, cùng với khối lượng toàn bộ 4,990 kg và khối lượng bản thân 1,920 kg, giúp Isuzu QKR 230 có khả năng tải hàng hóa đa dạng nhưng vẫn đảm bảo tính ổn định khi di chuyển.
Nội Thất và Tiện Nghi
Với những dòng xe tải, nội thất tiện nghi và thoải mái là yếu tố quan trọng giúp tài xế có những chuyến đi an toàn và bớt căng thẳng. Isuzu QKR 230 được trang bị hệ thống giải trí AM/FM Radio, USB, và có tẩu mồi thuốc, giúp tài xế thư giãn trong lúc di chuyển.
Vô lăng của xe có thiết kế 2 chấu – một đặc trưng của dòng xe tải Isuzu QKR 230 – giúp tài xế cầm nắm thoải mái và chắc chắn. Xe cũng được trang bị máy lạnh 2 chế độ (nóng và lạnh), đảm bảo không gian bên trong xe luôn mát mẻ, dù di chuyển dưới trời nắng gắt hay trong điều kiện lạnh giá.
Một điểm tiện nghi khác trên Isuzu QKR 230 là mặt đồng hồ hiển thị đầy đủ các thông số như vòng tua máy, tốc độ, mức nhiên liệu, và các cảnh báo khác. Ghế ngồi bọc da tạo cảm giác thoải mái cho tài xế trong suốt quãng đường dài. Bên cạnh đó, cần số của xe có 5 số tiến và 1 số lùi, thiết kế chắc tay, dễ sử dụng.
Xe còn có tiện ích đèn cabin ánh sáng vàng, mang lại sự ấm áp và dễ chịu khi làm việc trong đêm tối. Isuzu QKR 230 cũng không quên trang bị chỗ để cốc ngay trước quạt gió, giữ cho ly nước của tài xế luôn mát lạnh trong thời tiết nóng bức.
Động Cơ và Vận Hành
Sức mạnh của Isuzu QKR 230 đến từ khối động cơ 2,999 cc, với 4 kỳ và 4 xy lanh thẳng hàng. Xe sử dụng hộp số MSB5S với 5 số tiến và 1 số lùi, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO 4, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
Tiêu thụ nhiên liệu của xe ở mức 10 – 12 lít/100 km, một con số rất ấn tượng đối với dòng xe tải sử dụng dầu Diesel. Hệ thống phun nhiên liệu điện tử cùng với turbo tăng áp giúp xe tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Xe có thể đạt tốc độ tối đa 96 km/h và khả năng vượt dốc nghiêng lên đến 32%, đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trên các địa hình đồi núi.
Động cơ 4JH1E4NC của Isuzu QKR 230 có công suất cực đại 105 PS (tương đương 77 kW) tại 3,200 vòng/phút, cùng với mô-men xoắn cực đại 230 N.m tại 1,400 – 3,200 rpm, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ. Hệ thống phun nhiên liệu common rail độc quyền từ Isuzu cũng giúp xe tiết kiệm nhiên liệu đáng kể trong quá trình hoạt động.
Video đánh giá Isuzu QKR 230
Khả năng vận chuyển linh hoạt
Isuzu QKR 230 có tải trọng từ 1,9 đến 2,3 tấn, cho phép xe lưu thông trong nội thành ngay cả trong giờ cấm. Điều này rất phù hợp với những doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa trong các khu vực đô thị có mật độ giao thông cao. Xe còn được trang bị đa dạng loại thùng, từ thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt cho đến các loại thùng chuyên dụng như thùng bảo ôn, thùng đông lạnh hay thùng bửng nâng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng của khách hàng.
Hiệu suất và tiết kiệm
Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, QKR 230 là một lựa chọn kinh tế cho những chuyến hàng dài ngày. Khả năng di chuyển trung bình từ 300-400 km/ngày mà không gặp phải vấn đề kỹ thuật lớn, xe có thể hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tối ưu hóa chi phí vận hành. Sự bền bỉ của xe cũng giúp giảm chi phí bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ.
Sự lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp
Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt của Isuzu QKR 230 khiến nó trở thành một phương tiện lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa trong các khu vực đô thị đông đúc hoặc vùng ngoại thành. Xe không chỉ đáp ứng được nhu cầu vận chuyển mà còn mang lại giá trị kinh tế lớn nhờ vào sự tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành bền bỉ.
Bảng thông số Isuzu QKR 230
Thông số kỹ thuật | Isuzu QKR 230 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 4,990 kg |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,920 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người |
Thùng nhiên liệu | 100 lít |
Kích thước tổng thể (mm) | 5,160 X 1,860 X 2,240 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,765 |
Vệt bánh xe trước – sau (mm) | 1,398/1,425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Chiều dài đầu – đuôi xe (mm) | 1,095/ 1,305 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Dung tích xy lanh | 2,999 cc |
Công suất cực đại | 105 (77)/ 3,200 rpm |
Mô men xoắn cực đại | 230 N.m / 1,400 – 3,200rpm |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | 96 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 32 % |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,7 m |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ thuỷ lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15/ 7.00 – 15 |
Máy phát | Xoay chiều 12 V – 60 A |
Ắc quy | 12 V – 80 Ah x 01 |
Chế độ bảo hành | 36 tháng hoặc 100.000km (tuỳ vào điều kiện nào đến trước) |
Thông Tin Hữu Ích
Isuzu QKR 230 được trang bị các loại thùng như thùng kín, thùng mui bạt, thùng đông lạnh, và nhiều loại thùng khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Chất liệu thùng có thể tùy chọn giữa inox, sắt, tôn, bạt, alu hoặc composite. Điều này giúp khách hàng linh hoạt lựa chọn theo yêu cầu vận chuyển của mình, từ chở trái cây, rau củ quả đến vật liệu xây dựng.
Chính sách bảo hành của xe kéo dài 3 năm, không giới hạn số km, đảm bảo sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Giá của Isuzu QKR 230 hiện tại là 525,000,000 đồng, một mức giá hợp lý cho dòng xe tải nhẹ với hiệu năng cao.
Xe Isuzu QKR 230 được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy Isuzu Việt Nam với chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế. Chính sách Customer Care của Isuzu cũng cam kết hỗ trợ khách hàng bảo dưỡng định kỳ để xe luôn hoạt động bền bỉ với thời gian.
>>> Mua xe: Đại lý Isuzu Sài Gòn
Lời Kết
Với những ưu điểm vượt trội về thiết kế, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định, Isuzu QKR 230 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp vận tải và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và nông thôn. Với mức giá hợp lý và chính sách bảo hành dài hạn, Isuzu QKR 230 không chỉ là một chiếc xe tải mạnh mẽ mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Reviews
There are no reviews yet.